Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Harcèlement scolaire - l'école complice - Coggle Diagram
Harcèlement scolaire - l'école complice
Connecteurs / locutions
Soit = so be it (tương đương ~)
Parfois
Même (a/adv/pronoun) = same / even
Le plus souvent = hầu hết thời gian
Tandis que + s + v = trong khi
Bien que = Mặc dù
Avant
Au sein de = ở trong lòng, ở giữa ... (within)
Lexique du thème
Harcèlement scolaire
Le victime de harcèlement
Une violence répétée
Verbal(e) (a) = verbal
à l’encontre de (PREPOSITION) = against / counter to
Physique (a) = physical
La menace (nf) = thread => Menacer (v) qn de qch = to threaten
Injurieux / injurieuse (a) = abusive (language) = mắng nhiếc => message injurieux
La bousculade (nf) = cuộc tranh giành/xô đẩy => bousculer (v) = crush
L'isolement (nm) = isolation => Isoler (v) = to isolate
Suicide (nm / a) = suicide
L'insulte (nf) => Insulter (v) = to insult
Humiliation (nf) => Humilier (v) = to humiliate
Frapper (v) => La frappe (n) = to hit/to strive
La souffrance (nf) => souffrir (v) = to suffer / to be in pain
Dénoncer (v) = to denounce = tố cáo
Le mineur (nm) = người dưới 18 tuổi / trẻ vị thành niên
Coupable (a) = guilty
L'amende (nf) = fine (tiền phạt)
Nouveaux mots
Définir (v) = to define
Répéter (v) = to repeat
Insulte sexiste
Humiliation psychologique
Se faire frapper / se faire harceler / se faire bousculer = bị đánh / bị quấy rối
Rarement (adv) = rarely
Dénoncer (v) = to denounce = tố cáo
La loi (nf) = law
Punir (v) = to punish
Le mineur = trẻ vị thành niên
Le recours en justice = nhờ sự can thiệp của pháp luật
Pour écrire
de la part d'une personne ou d'un groupe à l'encontre d'un autre enfant
Ces violences poussent l'enfant harcelé à l'isolement
être puni par la loi = bị pháp luật trừng trị
risquer 18 mois de prison = có thể bị phạt từ đến 18 tháng
les violences scolaires = bạo lực học đường
la violence verbale = bạo lực ngôn từ
l’humiliation psychologique = nhục mạ về tinh thần
être victime de harcèlement = là nạn nhân của blhd