Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TRỌNG ÂM
STRESS - Coggle Diagram
-
TRỌNG ÂM
STRESS
1. THEO PHIÊN ÂM
- Không rơi vào âm /ə/ và âm /əʊ/
mother, hotel
- Nếu trong từ có cả 2 âm thì rơi vào /əʊ/
suppose, ago, apponent
- Vào âm dài, âm đôi và âm cuối với nhiều hơn 1 phụ âm
disease, explain, comprehend
- Nếu toàn âm ngắn, rơi vào âm 1
happy, animal
4. THEO TỪ GHÉP
- Danh từ ghép
âm 1
- N + N: âm 1
boyfriend, airport
- Adj + N: âm 1
grandparents
- Gerund + N: âm 1
washing machine
- N + Gerund: âm 1
handwriting
- N + V + er: âm 1
goalkeeper
- Động từ ghép
âm 2
become, understand
- Tính từ ghép
- N + Adj: âm 1
homesick
- Adj + N: âm 1
high-quality
- N + Vp2: âm 2
handmade
- Adj + Adj: âm 2
redhot, darkblue
- Adj + N + ed: âm 2
bad-tempered
- Adj + Vp2: âm 2
ready-made
- Adv+Gerund: âm 2
hard-working
5. LƯU Ý
- Từ nhiều nghĩa
- Nghĩa N/Adj: âm 1
- Nghĩa V: âm 2
present, perfect
- Đuôi ary 4 âm từ cuối
vocabulary, secretary
- Trừ documentary
- Ngoại lệ
- Đuôi ee: Stress vào âm trước nó
committee
- Đuôi ive: Stress vào 2 âm trước nó
primitive, competitive
- Đuôi ic: Stress vào 2 âm trước nó
politics
- Đuôi ion: Stress vào 3 âm trước nó
television
- Đuôi ive nhưng trước ive là âm /ə/, thì Stress vào âm trước nữa
relative
2. THEO HẬU TỐ
- Hậu tố nhận Stress
- eer: career
- ee: employee
- oo: bamboo
- oon: cartoon
- ese: vietnamese
- ette: cigarette
- esque: picturesque
- ade: lemonade
- mental: environmental
- nental: continental
- ain: entertain
- Hậu tố Stress vào âm trước nó
- ion: population
- ic: economic
- ial: industrial
- ive: expensive
- ible: responsible
- ity: ability
- graphy: photography
- ious: industrious
- eous: advantageous
- ish: selfish
- ian: politician
- Hậu tố Stress dịch 3 âm từ cuối
- y: company
- ce: difference
- ate: graduate
- ise/ize: apologise
- ism/izm: tourism
- Hậu tố không Stress
- ful: careful
- er: danger
- or: actor
- ist: scientist
- ous: dangerous
- ly: quickly
- hood: childhood
- ship: membership
- ment: entertainment
- al: historical
- less: homeless
- ness: friendliness
- age: shortage
- ure: pleasure
- ledge: knowledge
- ing: teaching
- ed: listened
- able: comfortable
- dom: freedom
- some: troublesome
- ent/ant: dependent
3. THEO TIỀN TỐ
- Tiền tố không Stress
- un: unhappy
- in: inexpensive
- im: impolite
- ir: irresponsible
- il: illogical
- dis: dishonest
- non: non-profit
- re: reproductive
- ab: abnormal
- en: enrichment
- inter: internationally
- mis: misunderstanding