Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngôn ngữ sinh hoạt - Coggle Diagram
Ngôn ngữ sinh hoạt
Khái niệm
Khẩu ngữ, ngôn ngữ nói, ngôn ngữ hội thoại
Là lời ăn tiếng nói hàng ngày, dùng để thông tin, trao đổi ý nghĩ, tình cảm,...
-
-
Đặc trưng
Tính cảm xúc
Biểu lộ qua giọng điệu, khuôn mặt, khẩu ngữ, từ nói, biểu cảm
Gắn liền với cảm xúc, thái độ nhân vật
Tính cá thể
-
Có giọng nói, ascent khác nhau
Dựa vào giọng nói đoán người nói, địa điểm, tuổi tác, giới tính, địa phương
Cho thấy tính cách, địa vị xã hội, trình độ văn hóa
-
-
Phạm vi sử dụng
Thể hiện ở dạng nói (độc thoại, đối thoại)
Trong tác phẩm văn học có dạng lời tái hiện (nhật ký, hồi ký, ký ức, thư từ,...)