Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
PERSONALITY personality - Coggle Diagram
PERSONALITY
fun: (n): sự vui đùa, trò vui
kind (adj): tốt bụng
funny: (adj): buồn cười, nực cười
hardworking: (adj): chăm chỉ
lazy (adj): lười biếng
shy: (adj): xấu hổ, nhút nhát, bẽn lẽn
friendly: (adj): thân thiện
quiet: (adj): yên tĩnh, yên lặng
organized: (adj): hiệu quả, chuẩn bị tốt
clumsy: (adj): vụng về
jealous: (adj): ghen tị
clever (adj): thông minh
naughty (adj): nghịch ngợm
helpful: (adj): hữu dụng, hay giúp đỡ
brave: (adj): dũng cảm
messy: (adj): bẩn thỉu
fun: ([n]): sự vui đùa, trò vui
calm: (adj): bình tĩnh
stubborn:(adj):bướng bỉnh
serious: (adj):nghiêm túc, nghiêm trọng