Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TIẾNG ANH 7 - Coggle Diagram
TIẾNG ANH 7
Quá khứ đơn
Cách sử dụng
Diễn tả h/đ đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
I played football at 9pm yesterday
Diễn tả sự kiện trong quá khứ
Ho Chi Minh was born in 1890
Công thức
To be
Phủ định
S + was/were + not + N/Adj
Nghi vấn
(Wh) + was/were + S + N/Adj?
Khẳng định
S + was/were + N/Adj
To verb
Phủ định
S + did + not + Vo
Nghi vấn
(
Wh) + did + S + Vo?
Khẳng định
S + Ved/2
Dấu hiệu
last
month
year
week/weekend
summer
night
Năm trong quá khứ
yesterday
: hôm qua
Hiện tại đơn
Công thức
To be
Khẳng định
S + is/am/are + N/Adj
Phủ định
S + is/am/are + not + N/Adj
Nghi vấn
(Wh) + is/am/are + S + N/Adj?
To Verb
Phủ định
S + do/does + not + O
Nghi vấn
(Wh) + do/does + S + Vo?
Khẳng định
S + V/V(s/es)
Dấu hiệu
Trạng từ chỉ tần suất
always
sometime
often
usually
rarely
never
Every
day
night
week/weekend
month
year
Cách sử dụng
Thói quen lặp đi lặp lại ở hiện tại
I wake up at 7am everyday
Sự thật hiển nhiên
The Sun rise at East
Năng lực hoặc khả năng
I can play volleyball
Hiện tại tiếp diễn
TO BE + VING
Công thức
Phủ định
S + is/am/are + not + Ving
Nghi vấn
(Wh) + is/am/are + S + Ving?
Khẳng định
S + is/am/are + Ving
Dấu hiệu
now
Hiện tượng đang xảy ra
Listen!
Keep silent!
Look!
Watch!
Cách dùng
Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói
I am studying now
Sự việc được lên kế hoạch
She is going to Dalat this weekend
Tương lai đơn
WILL + Vo
Công thức
Phủ định
S + will + not + Vo
Nghi vấn
(Wh) + will + S + Vo?
Khẳng định
S + will + Vo
Dấu hiệu
Next
month
year
week
summer
Tomorrow
Cách sử dụng
H/đ có thể xảy ra tại một thời điểm trong tương lai
I will go to HCM City next week
Diễn tả một dự đoán
It's will be rain tomorrow