Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT) - Coggle Diagram
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
(PRESENT PERFECT)
Cách dùng
Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
Ex: We have just eaten
Dùng để thể hiện khi thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
Ex: I can’t get home. I have lost my bike
Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
LƯU Ý: thường có dùng “ever” hoặc “never”
Ex: My last birthday was the best day I have ever had.
Dùng để nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại
Ex: I’ve broken my watch so I don’t know what time it is.
Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ex: Our family have seen this film three times.
Hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
Ex: You can’t call me. I have lost my mobile phone.
Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại. Các từ có thể đi kèm theo: today/ this morning/ this evening
Ex: Jane has stayed with her parents since she graduated.
Cấu trúc
Phủ định: S + have/ has +Not + VpII (V3)
Nghi vấn: Has/Have + S + VpII (V3)
Khẳng định: S + have/ has + VpII (V3)
Câu hỏi "Wh": Wh- + have/ has + S + VpII (V3)?
Dấu hiệu
For + 1 khoảng thời gian
For 5 years
Since + 1 mốc thời gian
Since 2021
Before: trước đây, Before: trước đây, Never: chưa từng, không bao giờ, …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới, Already: rồi, So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
For so long/A long time
Vị trí của trạng từ
Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
already: cũng có thể đứng cuối câu.
already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.