Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tổng quan về Monet - Coggle Diagram
Tổng quan về Monet
Các công cụ sử dụng
Google admob để tạo ad unit và quản lý chung về performance
Các dạng ad units phổ biến
Open ads
Xuất hiện khi mở app hoặc khi quay trở lại app.
Pros: mang lại nguồn doanh thu lớn nhất, tạo trải nghiệm quảng cáo liền mạch cho users
Cons: cần careful implementation and testing to avoid độ trễ hoặc lỗi.
Interstial ads
Interstial ads là quảng cáo toàn màn hình, thường xuất hiện ở những điểm chuyển tiếp trong app
Pros: có khả năng hiển thị và tác động cao, có thể tạo ra tỉ lệ click-through và conversion cao, và có thể vượt qua điểm mù banner
Cons: có thể gián đoạn user experience and flow, có thể làm phiền hoặc frustrate users nếu không để tần suất và nơi xuất hiện hợp lý, và có thể bị phạt bởi Google hoặc các nền tảng khác nếu vi phạm chính sách tiêu chuẩn
Reward ads
Là quảng cáo offer users an incentive or reward cho sự tương tác của họ với quảng cáo. Reward có thể là in-app currency, extra lives, premium content, or other benefits.
Pros: increase user engagement and retention, provide value and choice to the users, perform better in terms of viewability and click-through rates
Cons: có thể làm giảm tiềm năng kiếm tiền bằng in app purchase, có thể ảnh hưởng sự cân bằng và thiết kế của app, và có thể bị lạm dụng bởi users muốn khai thác reward system.
Banner ads
Banner ads là banner xuất hiện ở top, bottom or sides trong app. Đây là 1 trong những dạng quảng cáo oldest and most common
Pros: dễ dàng tạo ra và triển khai, có thể tiếp cận 1 lượng lớn audience, có thể targeted dựa trên từ khóa, nhân khẩu học, hoặc sở thích
Cons: Tỉ lệ click thấp, có thể bị blocked và ignored bởi users, có thể ảnh hưởng tới user experience và design của app
Native ads
Native ads là dạng quảng cáo hiển thị match với form và chức năng của nền tảng. Nó trộn lẫn với content xung quanh. Native ads được thiết kế để cung cấp những thông tin hữu ích hoặc giải trí đến users, hơn là trực tiếp quảng cáo 1 sản phẩm hoặc dịch vụ
Pros: có tỉ lệ engagement và click-through cao hơn, có thể build trust và awareness among user, và ít gây phiền hơn quảng cáo truyền thống
Cons: native ads có thể đắt và tốn thời gian để sản xuất, có thể gây hiểu nhầm nếu không clearly labeled as ads, có thể gặp vấn đề đạo đức hoặc quy định tùy vào nội dung và nền tảng.
Công cụ mediation
Các platform
ironSource
AppLovin
Set up waterfall
Set up contry
Focus vào các quốc gia UA đẩy
Duy trì ở các quốc gia còn nhiều user
Tên viết tắt của các quốc gia:
https://www.countrycode.org/
Tier 1: US, UK, CA, AU
Tier 2: DE, FR, JP, KR
Tier 3: BR, MX
Tier 4: ID, IN, PH
3 tầng waterfall
ironSource
inter floor
Default
Methods
Tạo ad unit mới hàng ngày để hiệu quả monet tốt nhất
Chỉ số tối ưu cho Interstial ads
Match rate ~ 20%
Muốn
MR tăng
thì
giảm giá
và ngược lại
% Default <= 30%
Muốn
% Default giảm
thì
giảm giá
và ngược lại
Note: giá tầng bid > eCPM giá default
Vai trò của Monet
Tối đa hóa lợi nhuận của công ty
Optimize LTV
IAA: tối ưu ARPDAU
eCPM
Retention Rate
Impression / DAU
IAP/Subscription
Pay rate
ARPPU