Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Collocations - Coggle Diagram
Collocations
do
a job: làm việc
homework: làm bài tập
housework: làm việc nhà
nothing: chẳng làm gì
the shopping: mua sắm (mua đồ cần thiết để dùng)
Make
a bed: dọn giường
a noise: gây ồn ào
a mistake: mắc lỗi
a phone call: gọi điện
progress: tiến bộ
Have
a baby: có em bé
a rest: giải lao,nghỉ ngơi
a good time: thời gian vui vẻ
a problem: gặp vấn đề
go
for a swim: đi bơi
on holiday: đi nghỉ lễ
go shopping
catch
a bus: bắt xe buýt
a cold: bị cảm lạnh
get
ready: sẵn sàng/chuẩn bị
Work hard: làm chăm chỉ
study hard: chăm học