Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ loại - Coggle Diagram
Từ loại
Danh từ
Khái niệm : Danh từ là từ chỉ sự vật (người, vật,
hiện tượng tự nhiên, thời gian,…).
Phân loại
Danh từ chung
-
Phân loại
Danh từ chỉ người :bố ,mẹ , thầy cô ,...
Danh từ chỉ vật : bàn , ghế, quạt ,......
Danh từ chỉ hiện tượng :nắng , mưa, bão, giông,...
Danh từ chỉ đơn vị
Danh từ chỉ loại : cái , con , chiếc ,...
Danh từ chỉ thời gian :tháng , năm , ngày , giờ ,.......
Danh từ chỉ đơn vị đo lường : mét , cân , kg ,...
Danh từ chỉ đơn vị hành chính : thôn , xã, phường ,......
Danh từ chỉ tập thể : cặp, đôi , bó , dãy,....
Danh từ riêng
Khái niệm :danh từ gọi tên một sự vật cụ thể, riêng biệt. Danh từ riêng được viết hoa
Phân loại
Chỉ sự vật được nhân hóa : Cún , Dế Mèn,....
Chỉ người : Trần Văn Tuân, Thu Trang,Chu Văn An , ....
Chỉ tên một địa phương : Hà Nội, Nam Định , Bắc Giang ,Thái Nguyên , Phú Thọ,Hồ Chí Minh ...
Chỉ địa danh : Hồ Gươm , Suối Tiên , Lăng Bác, Thái Sơn ,..
Chỉ tên sông , núi, cầu : Sông Hồng , Núi Ba Vì , Đường Hồ Chí Minh ,...
Động từ
Khái niệm :từ chỉ hoạt động, trạng thái của sự vật.
Phân loại
Động từ chỉ trạng thái:vui , buồn , tức , giận ,..
Động từ chỉ hoạt động :Đi, chạy, nhảy,...
Tính từ :
Khái niệm : những từ miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của vật, hoạt động, trạng thái,...
-