Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hoạch định tài chính cơ sở (Basic financial planning), Hoạch định chiến…
Hoạch định tài chính cơ sở (Basic financial planning)
Đáp ứng yêu cầu
:star:
Ngân sách và thủ tục
Quan tâm
:star:
Năng suất
Chú trọng
:star:
Tác nghiệp
Bản chất (Nature)
:star:
Kế hoạch ngắn hạn
Nội dung
:star:
Mục tiêu tài chính
Báo cáo kết quả
Bảng cân đối kế toán
Vốn chủ sở hữu
Nợ
Doanh thu
Chi phí
Hoạch định chiến lược (Strategic planning)
Đáp ứng yêu cầu
:star:
Chiến lược
Mối quan tâm
:star:
Vị thế (Position)
Chú trọng
:star:
Năng lực cạnh tranh
Bản chất
:star:
Là quá trình theo đó tổ chức xác định tầm nhìn và các mục tiêu (A process in which organization defines its vision and identifies the organization's goals and objectives)
Quá trình
:star:
Tư duy chiến lược (Strategic thinking)
Hoạch định dài hạn (Long rang planning)
Hoạch định tác nghiệp (Opeational planning)
Nội dung
:star:
Sứ mệnh và tầm nhìn
Phân tích SWOT
Các mục tiêu bán hàng và hoạt động (Sales and operational goals)
Quyết định chiến lược để đạt được các mục tiêu dài hạn
Kế hoạch hành động (Action plans)
KPIs
Quản trị chiến lược (Strategic management)
Đáp ứng yêu cầu
:star:
Sự tuyệt hảo
Mối quan tâm
:star:
Thực thi
Chú trọng
:star:
Thành tích (Performance)
Bản chất
:star:
Quá trình xác định mục tiêu, thủ tục để tổ chức tăng cạnh tranh (The process of setting goals, procedures, and objectives to make a organization more competitive)
Nội dung
:star:
Xác định mục tiêu (Setting objectives)
Phân tích môi trường cạnh tranh (Analyzing the competitive environment)
Phân tích môi trường bên trong (Analyzing the internal organization)
Đánh giá các chiến lược (Evaluating strategies)
Đảm bảo rằng BĐH vận hành các chiến lược (Ensuring that management rolls out the strategies across the organisation)
Quá trình quản trị
:star:
Xác định mục tiêu
Đánh giá ban đầu
Phân tích tình huống
Hình thành chiến lược
Thực thi chiến lược
Giám sát chiến lược
SWOT
Cân bằng chiến lược (Strategic balance)
Đáp ứng yêu cầu
:star:
Đổi mới (Innovation)
Mối quan tâm
:star:
Hồi sinh (Revival)
Chú trọng
:star:
Thay đổi (Change)
Bản chất
:star:
Tình trạng đạt được sự tích hợp giữa các yếu tố chiến lược bên ngoài và bên trong của tổ chức (A state of achieving integration in business organisations between internal and external elements to achieve an integrated strategic system)
Tính chất
:star:
Tuyệt hảo trong việc tạo sự ổn định và vững chắc giữa các yếu tố bên ngoài và bên trong
Khả năng đạt được tình trạng tương đương giữa các yếu tố
Có khả năng đạt được mô thức đa chiều qua đó tổ chức có thể độc lập dựa vào nguồn lực và năng lực...
Các thành tố (Determinents)
:star:
Các thành tố chiến lược
Sứ mệnh, tầm nhìn
Năng lực
Các phương án chiến lược
Các mục tiêu
Thành tố môi trường
Phức tạp (Complex)
Năng động (Dynamic)
Không chắc chắn (Ucertain)
Liên quan (Relative)
Nối liền (Linked)
Các thành tố tác nghiệp (Operational)
Quá trình (Processes)
Phương pháp (Method)
Hệ thống (System)
Thủ tục (Procedures)
Hoạch định dài hạn (Long range planning)
Đáp ứng yêu cầu
:star:
Hoạch định dài hạn
Mối quan tâm
:star:
Rủi ro
Chú trọng
:star:
Hiệu quả của nguồn lực
Nội dung
:star:
Các mục tiêu bán hàng và hoạt động (Sales and operational goals)
Quyết định chiến lược để đạt được các mục tiêu dài hạn
Phân tích SWOT
Sứ mệnh và tầm nhìn
Kế hoạch hành động (Action plans)
Bản chất
:star:
Quá trình lập ngân sách, hoạch định và dự báo chú trọng đến các mục tiêu tài chính dài hạn (Budgeting, planning, and forecasting processes by focusing on longer-term financial goals)