Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Relative clause (adjective clause) - Coggle Diagram
Relative clause (adjective clause)
Using "subject pronouns"
Which: thay cho danh từ làm chủ ngữ chỉ vật
That: thay cho danh từ chỉ làm chủ ngữ chỉ người, vật
Who: thay cho danh từ làm chủ ngữ chỉ người
Using "object pronouns"
Which: thay cho tân ngữ chỉ vật
That: thay cho tân ngữ chỉ người, vật
Whom (who): thay cho tân ngữ chỉ người
Using "whose + noun"
Thay cho tính từ sở hữu chỉ vật
Using "the noun of which"
Thay cho tính từ sở hữu chỉ vật
Using "where"= in/on/at which
thay cho trạng từ chỉ nơi chốn
Using "when"= in/on/at which
On day/ date
In + month/ year
At + giờ
Using "what"
"What" = the thing
"Which"
"That"
Using "why"
"Why": thường đứng sao "the reason"
"Why" = for reason
Dùng "which" thay thế cho cả mệnh đề phía trước
Diễn đạt số lượng
Using "That"
Bắt buộc dùng "that"
Dùng trong câu có: any, only, every, all,...
Dùng trong cấu trúc nhấn mạnh: It is/ was + noun that ......
Dùng trong câu so sánh hơn nhất
Không dùng "that"
Không dùng sau dấu "," và giới từ
Cách dùng dấu ","
Tính từ sở hữu
This, that, those, there
Tên riêng
Rút gọn
Câu bị động
Dấu ","
Câu chủ động