Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Chiến lược cấp công ty (Corporate level strategy) - Coggle Diagram
Chiến lược cấp công ty (Corporate level strategy)
Chiến lược định hướng (Directional strategy
) :explode:
Chiến lược tăng trưởng (Growth strategies)
:star:
Tăng trưởng từ bên trong (Internal)
Tăng trưởng tập trung
Bản chất
Phát triển trong ngành hiện tại
Các chiến lược tăng trưởng tập trung
Thâm nhập thị trường (Penetration)
Phát triển sản phẩm (Product development)
Phát triển thị trường (Market development)
Đa dạng hóa (Diversification)
Hội nhập (Integration)
Hội nhập dọc (Vertical integration)
Các thức
Thuận chiều (Forward)
Nghịch chiều (Backward)
Hình thức
Gần như hội nhập (Quasi vertical integration)
Hoàn toàn (Full vertical integration)
Hợp đồng dài hạn
Hợp đồng đơn lẻ (Spot)
Hội nhập ngang (Horizontal)
Khái niệm
Doanh nghiệp tăng trưởng bằng mua các doanh nghiệp liên quan, thường là đối thủ cạnh tranh
Mua đứt doanh nghiệp hoạt động cùng cấp độ của chuỗi giá trị
Các doanh nghiệp cùng cung cấp SP&DV cho cùng mộ cơ sở khách hàng
Phương thức
Phát triển từ bên ngoài
M&A
Góp vốn
Liên kết chiến lược, hợp tác
Hợp tác dài hạn (Long-term agreement)
Phát triển từ bên trong
Mục đích
Tăng cường chuỗi cung ứng
Giúp doanh nghiệp mở rộng qui mô, đa dạng SP, giảm cạnh tranh, mở rộng thị trường mới
Chia sẻ chi phí đối với các hoạch động hỗ trợ
Đa dạng hóa (Diversification
)
Hình thức
Liên quan (Related)
Không liên quan (Unrelated)
Mục đích
Gia tăng khả năng cạnh tranh
Tìm kiếm lợi nhuận
Tránh suy giảm
Phát triển hình ảnh thương hiệu
Hướng theo những thay đổi của ngành
Tối ưu hóa các nguồn lực
Khái niệm
Một chiến lược tăng trưởng bằng thay đổi hay mở rộng cách SP mà doanh nghiệp sản xuất hay cung cấp
Cấp độ chiến lược
Cấp công ty
Mở rộng sang ngành mới
Cấp đơn vị kinh doanh
Mở rộng sang phân khúc khác của ngành
Thuận lợi
Giảm thiểu rủi ro
Gia tăng lợi nhuận
Phát triển thương hiệu
Tăng lợi thế cạnh tranh
Tối ưu hóa nguồn lực
Tổng hợp lực (Synergy)
Tạo giá trị
Rủi ro
Đa dạng hóa thái quá
Mất kiểm soát
Mâu thuẫn giữa các đơn vị và phân khúc thị trường
Cạnh tranh mới
Tăng trưởng từ bên ngoài (External)
Sáp nhập (Merger)
Mua cổ phần (Accquisition)
Liên kết (Alliance)
Liên doanh (Joint venture)
Franchising
Góp vốn (Participation)
Hợp tác dài hạn (Long-term agreement)
Chiến lược ổn định (Stability)
:star:
Chiến lược suy giảm (Retrenchment)
:star:
Thu hoạch (Harvest)
Cắt giảm chi phí (Cost reduction)
Thu hồi vốn đầu tư (Divestiture)
Giải thể (Liquidation)
Chiến lược danh mục đầu tư (Portfolio strategy)
:explode:
Bản chất (Nature)
:star:
Chiến lược giả định rằng doanh nghiệp là sự kết hợp của nhiều đơn vị kinh doanh (Strategy assumes that a firm is a combination of different businesses)
Các USB có những khác biệt về môi trường bên trong và bên ngoài (Different internal and external environments exist)
Các SBU có vị trí cạnh tranh và mức tăng trưởng khác nhau (difference in relative competitive position as well as growth rate)
Các công cụ phân tích (Techniques of analysis)
:star:
Ma trận BCG
Lưới chiến lược
của GE
Ma trận Hoffer
Ma trận McKinsey
Bản chất (Nature)
:explode:
Một quá trình làm cho tương thích giữa các hành động chiến lược, cơ hội thị trường, thế mạnh và nguồn lực của doanh nghiệp
Khung thiết kế đối với tăng trưởng và phát triển doanh nghiệp
Sứ mệnh, tầm nhìn và sự phát triển dài hạn của doanh nghiệp
Chiến lược công ty mẹ (Corporate parenting strategy)
:explode:
Bản chất (Nature)
:star:
Công ty đa doanh nghiệp bao gồm các doanh nghiệp và hệ thống phân cấp công ty gồm các nhà quản lý tuyến, bộ phận chức năng và nhân viên bên ngoài các doanh nghiệp này, được gọi là công ty mẹ (Multi-business corporate enterprises consist of businesses and a corporate hierarchy of line managers, functions, and staffs outside these businesses, which refers to as the corporate parent)
Các dạng công ty mẹ (Styles)
:star:
Kiểm soát tài chính (Financial control)
Hoạch định chiến lược (Strategic planning)
Kiểm soát chiến lược (Strategic control)
Lợi thế công ty mẹ (Parent advantage)
:star:
Điều chỉnh công ty mẹ (Justifying the parent)
Lợi thế công ty mẹ (Parenting Advantage)
Phá hủy giá trị (Value destruction)
Hợp lực song phương (Lateral synergy)
Tạo giá trị (Value creation)
Văn phòng công ty và quá trình quản trị (Corporate office and management process)
Đa dạng (Diversity)
Kéo dài và phù hợp (Stretch and fit)
Định nghĩa đơn vị kinh doanh và cấu trúc công ty (Business unit definition and corporate structure)
Các công cụ xây dựng chiến lược
:explode:
Ma trận IFE
Ma trận EFE
Ma trận SPACE
Ma trận SWOT
Ma trtận IE
Ma trận grand
Ma trận QSPM
Ma trận CPM