Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CỤM ĐỘNG TỪ
PHRASAL VERBS - Coggle Diagram
CỤM ĐỘNG TỪ
PHRASAL VERBS
2. Cụm V thường gặp
1. ACCOUNT
- Account for = explain: giải thích
- BLOW
- Blow about: tung ra
- Blow down: thổi ngã
- Blow in: thổi vào
- Blow out: thổi tắt
- Blow off: thổi bay
- Blow over: bỏ qua
- Blow up: bơm căng lên
- CATCH
- Catch on: nổi tiếng
- Catch out: bắt quả tang
- Catch up: đuổi kịp
3. BREAK
- Break away: trốn thoát
- Break down: hỏng, đổ
- Break in: cắt ngang
- Break off with sb: tuyệt giao
- Break out: bùng nổ
- Break up: chia tay
- Break into: đột nhập
2. ASK
- Ask about: Hỏi về
- Ask after: hỏi thăm
- Ask for: xin
- Ask sb out: mời ai đi ăn/chơi
1. BRING
- Bring about: gây ra
- Bring back: trả lại
- Bring down: hạ xuống
- Bring forward: đề ra
- Bring in: đưa vào
- Bring off: cứu
- Bring on: gây ra
- Bring out: đưa ra
- Bring over thuyết phục
- Bring round: làm cho tỉnh lại
- Bring round to: làm đổi ý
- Bring through: giúp vượt qua
7. CALL
- Call out: gọi to
- Call on/upon: kêu gọi
- Call for: gọi ai để lấy đồ
- Call at: ghé thăm
- Call in: mời đến
- Call off: hoãn lại
- Call up: gọi tên, gọi điện
8. COME
- Come about: xảy ra
- Come across: tình cờ gặp
- Come after: theo sau
- Come against: đụng phải
- Come apart: bung ra
- Come at: nắm được
- Come away: đi xa
- Come back: quay trở lại
- Come between: xen vào
- Come by: kiếm được
- Come down: sa sút
- Come down on/ upon: mắng nhiếc
- Come down with: xuất tiền
- Come in: đi vào
- Come in for: nhận lấy
- Come into: được hưởng
- Come off: được thực hiện
- Come on: đi tiếp
- Come out: lộ ra
- Come over: trùm lên
- Come round: hồi phục
- Come up: xảy ra
- Come up with: nảy ra ý tưởng
- Come up to: đạt tới mong đợi
9. CUT
- Cut away: cắt đi
- Cut back: tỉa bớt
- Cut down: chặt, đốn
- Cut in: chen ngang
- Cut off: cúp, ngừng hoạt động
- Cut out: cắt ra
- Cut up: chỉ trích
- Cut down on: cắt giảm
10. CARRY
- Carry away: mang đi
- Carry off: chiếm đoạt
- Carry on: tiếp tục
- Carry out: thực hành
- Carry over: mang sang bên kia
- Carry through: hoàn thành
11. DROP
- Drop across: tình cờ
- Drop off: lần lượt bỏ đi
- Drop in: tạt vào thăm
- Drop on: mắng nhiếc
- Drop out: bỏ cuộc
12. DIE
- Die of: chết vì bệnh gì
- Die for: hi sinh cho cái gì
- Die down: chết dần
- Die off: chết lần lượt
- Die out: tuyệt chủng
13. DO
- Do away with: bãi bỏ
- Do by: đối xử
- Do over: làm lại
- Do up: sửa lại
14. FALL
- Fall out of: rơi khỏi
- Fall back: rút lui
- Fall back on: phải dùng đến
- Fall behind: tụt lại
- Fall down: rơi xuống
- Fall for: mê tít
- Fall in with: tán đồng
- Fall off: giảm sút
- Fall on: tấn công
- Fall out: cãi nhau
- Fall over: ngã lộn nhào
- Fall through: hỏng
- Fall to: bắt đầu
- Fall under: được liệt vào
15. FILL
- Fill in: điền đủ thông tin
- Fill out: làm căng ra
- Fill up: lấp đầy
16. GET
- Get across: giải thích rõ ràng
- Get around: đi vòng qua
- Get at: nắm được
- Get away: đi khỏi
- Get back: trở lại
- Get behind with: chưa hoàn thành
- Get by: xoay sở để sống
- Get down: đi xuống
- Get on: đi lên
- Get off: xuống xe
- Get off with sb: làm thân với ai
- Get out: đi ra ngoài
- Get over: vượt qua
- Get round: bình phục
- Get through: hoàn thành
- Get up: thức dậy
- Get down to V-ing: nghiêm túc làm gì
17. GIVE
- Give away: cho, trao
- Give back: hoàn trả
- Give in: nhượng bộ
- Give off: tỏa ra
- Give out: chia, phân phối
- Give over: chấm dứt
- Give up: từ bỏ
18. GO
- Go across: đi qua
- Go after: theo sau
- Go against: làm trái ý ai
- Go ahead: tiến lên
- Go along: tiếp tục
- Go along with: đi cùng
- Go away: đi xa
- Go back: trở về
- Go by: đi qua
- Go in for: tham gia
- Go into: xem xét
- Go off: đổ chuông
- Go on: tiếp tục
- Go out: ra ngoài
- Go over: ôn lại
- Go through: thành công
- Go up: tăng lên
- Go down: giảm xuống
- Go with: đi với
19. HOLD
- Hold back: ngăn lại
- Hold down: giữ
- Hold forth: đưa ra
- Hold in: nén lại
- Hold off: nán lại
- Hold on: nắm chặt
- Hold out: đưa ra
- Hold over: hoãn lại
- Hold up: tắc nghẽn
20. HANG
- Hang about: đi lang thang
- Hang back: do dự
- Hang behind: tụt lại sau
- Hang down: rủ xuống
- Hang on: dựa vào
- Hang out: lang thang
- Hang up: treo lên
21. KEEP
- Keep away: để ra xa
- Keep back: giữ lại
- Keep down: nén lại
- Keep from: nhịn
- Keep in with: thân thiện với
- Keep up with: theo kịp
- Keep off: tránh ra
- Keep on: tiếp tục
- Keep under: đè nén
- Keep up: giữ vững
22. LOOK
- Look about: đợi chờ
- Look aaffter: chăm sóc
- Look at: ngắm nhìn
- Look away: quay đi
- Look back: quay lại
- Look back upon: nhìn lại cái đã qua
- Look down: nhìn xuống
- Look down on: coi thường
- Look up to: kính trọng
- Look for: tìm kiếm
- Look forward to: mong đợi
- Look in: nhìn vào
- Look into: xem xét kĩ
- Look on: đứng xem
- Look out: để ý
- Look out for st: trông chừng cái gì
- Look over: xem xét
- Look round: nhìn quanh
- Look through: lờ đi, xem qua
- Look up: nhìn lên, tra cứu
23. LAY
- Lay aside: gác sang 1 bên
- Lay down: để xuống
- Lay for: nằm đợi
- Lay in: dự trữ
- Lay sb off: cho ai nghỉ việc
- Lay on: đánh
- Lay out: sắp đặt
- Lay over: trải lên
24. LET
- Let by: để cho đi qua
- Let down: làm cho thất vọng
- Let in: cho vào
- Let off: tha thứ
- Let on: tiết lộ
- Let out: để cho ra
- Let up: dịu, ngớt
25. MAKE
- Make after: theo đuổi
- Make against: bất lợi
- Make at: tiến tới
- Make away: vội vàng đi
- Make away with: hủy hoại
- Make off: chuồn
- Make off with: ăn cắp
- Make out: hiểu
- Make over: chuyển, nhượng
- Make up: trang điểm
- Make for: tiến về hướng
- Make up of: bao gồm
- Make use of: lợi dụng
- Make up for: bù lại
26. PASS
- Pass away: qua đời
- Pass sb/st by: lờ ai đi
- Pass for: được coi là
- Pass off: mất đi
- Pass on: truyền lại
- Pass out: mê man, bất tỉnh
- Pass over: băng qua
- Pass round: chuyền tay
- Pass through: trải qua
- Pass up: từ bỏ
27. PICK
- Pick at: chế nhạo
- Pick off: nhổ đi
- Pick up: nhặt, đón
28. PUT
- Put aside: để dành
- Put back: để lại
- Put by: lảng tránh
- Put down: đặt xuống
- Put in: đệ đơn
- Put in for: đòi
- Put off: hoãn
- Put on: mặc
- Put out: dập tắt
- Put through: hoàn thành
- Put up: dựng lên
- Put sb up: cho ai ở nhờ
- Put up with: chịu đựng
29. TAKE
- Take after = look like: giống
- Take along: mang theo
- Take away: mang đi
- Take back: lấy lại
- Take down: tháo xuống
- Take in: hiểu
- Take off: cởi ra, cất cánh
- Take on: đảm nhiệm
- Take out: nhổ, đổ
- Take over: tiếp quản
- Take to: thích
- Take up: tiếp tục
30. TURN
- Turn away: ngoảnh mặt đi
- Turn back: quay lại
- Turn down: vặn nhỏ
- Turn into: biến thành
- Turn off: tắt đi
- Turn on: bật lên
- Turn out: hóa ra
- Turn over: lật, dở
- Turn up = show up = arrive: đến
31. TRY
- Try on: Thử đồ
- Try out = test: kiểm tra
32. TELL
- Tell against: cãi lại
- Tell off: la mắng
- Tell on: mách
- Tell over: đếm
- Tell sb/st apart: phân biệt sb/st
33. SEE
- See about: đảm đương
- See after: săn sóc
- See off: tiễn
34. SET
- Set against: so sánh
- Set apart: dành riêng ra
- Set back: vặn chậm lại
- Set down: ghi lại
- Set off/out: khởi hành
- Set up: thành lập
35. STAY
- Stay away: không đến
- Stay in: không ra ngoài
- Stay out: ở ngoài, ko về
- Stay on: ở lại lâu hơn
- Stay up: thức
36. STAND
- Stand by: đứng cạnh
- Stand for: viết tắt
- Stand in: đại diện cho
- Stand in with: vào hùa
- Stand off: tránh xa
- Stand out: nổi bật
- Stand on: giữ đúng
- Stand over: bị hoãn lại
- Stand up: đứng dậy
- Stand up for: về phe
- Stand up to: dũng cảm
- Stand in for: thay thế ai
37. RUN
- Run after: theo đuổi ai
- Run against: chống đối
- Run along: rời đi
- Run down: hào mòn
- Run out: cạn kiệt
- Run out of: hết sạch cái gì
- Run on: chạy bằng gì
- Run over: cán lên
- Run through: tiêu xài phung phí
38. WATCH
- Watch after: dõi theo
- Watch for: chờ, đợi
- Watch out: đề phòng
- Watch over: trông nom
39. WEAR
- Wear away: làm mòn dần
- Wear down: làm kiệt sức dần
- Wear off: làm mòn mất
- Wear out: làm rách
40. WIPE
- Wipe at: quật
- Wipe away: tẩy, lau sạch
- Wipe out: xóa sạch
1. ĐỊNH NGHĨA
-
2. Ngoại động từ
- Tân ngữ ở giữa hoặc sau từ nhỏ
I took my shoes off
I took off my shoes
- Tân ngữ là (This, that, it, them, me, her, him) luôn đứng giữa
I took them off
1. Nội động từ
- Không có tân ngữ (V + Adv)
When she was having dinner, the fire broke out
4. Have to
- Phải làm gì do khách quan (nội quy, quy định)
I have to wear helmets when driving a motobike
- Chỉ sự không cần thiết
Don't have to = don't need to = needn't