Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Các cấp chiến lược (The levels of strategies) - Coggle Diagram
Các cấp chiến lược (The levels of strategies)
Cấp chức năng (Functionl level)
:star:
Bản chất (Nature)
Cực đại hóa năng suất của nguồn lực (Maximizing resource productivity)
Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực (Optimising allocation of resources)
Cực đại hóa kết quả (Maximising outcome of business
Hỗ trợ chiến lược kinh doanh (Supporting business strategy)
Vạch ra kế hoạch hành động (Outline action plan)
Cung cấp thông tin (Provide information)
Thực hiện các kế hoạch của doanh nghiệp (Implementation of corporate plans)
Liên quan đến mô hình kinh doanh và các quá trình của doanh nghiệp
Cơ cấu tổ chức dạng đơn nhất (Unitary structure - U form)
Phạm vi (Scopes)
Chiến lược tài chính (Financial strategy)
Chiến lược marketing (Marketing strategy)
Chiến lược nguồn nhân lực (HR strategy)
Chiến lược hoạt động (Operations strategy)
Chiến lược chuỗi cung ứng (Suppy chain strategy)
Chiến lược hệ thống thông tin (Informatin systems strategy)
Cấp công ty (Corporate level)
:star:
Phạm vi (Scope)
Nhiều đơn vị kinh doanh (More than 1 SBU)
Một SBU (One SBU)
Đa công ty (Multicompany structure - H form)
Bản chất (Nature)
Chiến lược đa dạng hóa (Diversification)
Các dạng chiến lược (Types of strategies)
Định hướng (Directional)
Tăng trưởng (Growth)
Tập trung (Concentration)
Hội nhập (integration)
Đa dạng hóa (Diversifcation)
Ổn định (Stability)
Co cụm (Retrenchment)
Cắt giảm chi phí (Cost reduction /Turnaround)
Thu hoạch (Harvest)
Thoái đầu tư (Devestment)
Giải thể (Liquidation)
Chiến lược danh mục đầu tư (Portfolio)
Phát triển các SBU ở đâu
Chiến lược công ty mẹ (parenting)
Kiểm soát các SBU bằng cách nào
Cấp đơn vị kinh doanh (Business level)
:star:
Bản chất (Nature)
Chiến lược cạnh tranh (Competive strategy)
Sự kết hợp chủ động những hành động (Combination of proactive actions)
Giữ vững vị thế của doanh nghiệp trên thị trường
Phát triển và duy trì những năng lực có giá trị tiềm năng
Đối phó với những thay đổi của môi trường
Khai thác những năng lực lõi
Các chiến lược (Types of strategies)
Dẫn đầu chi phí (Cost leadership)
Khác biệt hóa (Differentiation)
Tập trung (Focus)
Đơn vị kinh doanh chiến lược (Strategic business unit)
Khái niệm (Concept)
Là một đơn vị có chức năng đầy đủ của một doanh nghiệp có sứ mệnh và tầm nhìn riêng (A fully-functional unit of a business that has its own vision and direction)
Hoạt động như một đơn vị độc lập (Separate unit)
Là một bộ phận quan trọng của một doanh nghiệp lớn (An important part of a lage company)
Thường là một chùm các họat động kinh doanh có liên quan (A cluster of associated businesses)
Tính chất (characteristics)
Doanh nghiệp tách biệt hay một nhóm gộp các bộ phận kinh doanh giống nhau, đảm bảo phạm vi hoạt động để hoạch định độc lập
Có nhóm đối thủ cạnh tranh riêng (Own set of competitors)
Có người điều hành chịu trách nhiệm về hoạch định chiến lược, lợi nhuận và kết quả hoạt động
Thường có cơ cấu tổ chức dạng phân ban (Divisional structure - M form)
Có nhiều đơn vị tác nghiệp (Consisting of operating units)
Trung tâm lợi nhuận (A profit center)
Liên quan đến mô hình kinh doanh (Business model)
Cấp mạng lưới (Network level)
:star:
Bản chất (Nature)
Các mối quan hệ giữa các doanh nghiệp (Inter-organisational relationship)
Phạm vi (Scopes)
Hạ nguồn - Hội nhập (Khách hàng) (Downstream vertical - buyer)
Thượng nguồn - Hội nhập (Upstream - Integration)
Trực tiếp ngang (Direct horizontal with Industry insider)
Gián tiếp ngang (Direct horizontal with Industry Outsider)
Các phương diện (Aspects)
Vì sao hợp tác (Why)
Hợp tác với ai (Who)
Hợp tác về vấn đề gì (What)
Mục tiêu của hợp tác (Objectives)
Tạo đòn bẩy cho nguồn lực (Leveraging resources) (Learing, Lending)
Tích hợp các hoạt động (Integrating activities) (Linking, Lumping)
Khớp nối các vị trí (Aligning positions) (Learning, lobbying)
Các thỏa thuận (Arrangements
)
Nhiều bên (Multilateral)
Hai bên (Bilateral)
Không có hợp đồng (Non-contractual arrangements)
Hợp đồng (Contractual)
Dựa vào vốn (Equity-based)
Cấp hoạt động (Operational level)
:star:
Phạm vi (Scope
)
Nguồn lực (Resources)
Các quá trình của doanh nghiệp (Business processes)
Năng lực (Capabilities)
Thành phần của mô hình kinh doanh (A part of business model)
Mục tiêu (Objectives)
Hỗ trợ việc đạt được chiến lược tổng thể của doanh nghiệp
Giúp tổ chức thưc hiện chiến lược cạnh tranh và kinh doanh bền vững
Bản chất (Nature)
Một hệ thống các quyết định tạo những năng lực hoạt động trong dài hạn
Thực hiện nhiệm vụ sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ
Các dạng chiến lược
Định hướng khách hàng (Customer driven strategy)
Chiến lược sản phẩm (Product strategy)
Chiến lược thâm nhập thị trường (Market penetration strategy)
Chiến lược chuỗi cung ứng (Supply chain strategy)