Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CẤU TẠO TỪ - Coggle Diagram
CẤU TẠO TỪ
Danh từ
-
Sau tính từ sở hữu (my, your, his,...)
-
-
-
CÁC HẬU TỐ NHẬN DẠNG DANH TỪ: -ment, -tion, -sion,
-ence, -ance, -ity, -ness, -al
-
-
Tính từ
-
-
Sau "too/so", kèm công thức ( so + adj+ that... Hoặc too+ adj+ to Vo
-
-
-
HẬU TỐ NHẬN DẠNG TÍNH TỪ
-y
-ly: trạng từ (trừ friendly, lovely, neighborly, lively, ...)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Trạng từ
-
-
-
đứng đầu / cuối câu, bổ nghĩa cả câu
-
-ly / -ally
soon, hard, fast
-