Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FESTIVAL - Coggle Diagram
FESTIVAL
Religion
/rɪˈlɪdʒ.ən/
Tôn giáo
Reunion
/ˌriːˈjuː.njən/
Đoàn tụ
Ritual
/ˈrɪtʃ.u.əl/
Lễ nghi
Ceremony
/ˈser.ɪ.mə.ni/
Lễ
Folklore
/ˈfəʊk.lɔːr/
Truyện dân gian
Worship (v)
/ˈwɜː.ʃɪp/
Thờ cúng
Ancestor
/ˈæn.ses.tər/
Tổ tiên
Tribute
(Pay tribute to sb/ st)
/ˈtrɪb.juːt/
Vinh danh
Joyful
/ˈdʒɔɪ.fəl/
Thú vị
Decorate
/ˈdek.ə.reɪt/
Trang trí
Music festival
/ˈmjuː.zɪk ˈfes.tɪ.vəl/
Lễ hội âm nhạc
Festive
/ˈfes.tɪv/
Vui vẻ
Family gathering
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/
Sum họp gia đình
Perform
/pəˈfɔːm/
Trình diễn