Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HEALTH (1) - Coggle Diagram
HEALTH (1)
To have a healthy diet = to have a balanced diet
/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
Có chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
Organic food
/ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/
Thực phẩm hữu cơ
Intense workout
/ɪnˈtensˈwɜː.kaʊt/
Tập luyện cường độ cao
Disease prevention
/dɪˈziːz prɪˈvenʃn/
Phòng chống bệnh tật
Eat fresh fruit and vegetables
Ăn rau quả tươi
Have regular check-ups
/ˈreɡ.jə.lərˈtʃek.ʌp/
Đi khám định kì
Stay hydrated
/haɪˈdreɪt/
Giữ cơ thể không mất nước
To take regular exercise
Tập thể dục thường xuyên
To go on diet
Tiến hành chế độ ăn kiêng
To cough
/kɒf/
Ho
Fever
/ˈfiːvə(r)/
Sốt
Flu
/fluː/
Cúm
Sore throat
/sɔː(r) θrəʊt/
Đau họng
Runny nose
/ˈrʌni nəʊz/
Sổ mũi
Toothache
/ˈtuːθeɪk/
Đau răng