Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FAMILY (1) - Coggle Diagram
FAMILY (1)
Nuclear family (n)
/ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/
Gia đình hạt nhân (chỉ bao gồm bố mẹ và con)
Immediate family (n)
/ɪˈmiːdiət ˈfæm·ə·li/
Gia đình ruột thịt
Extended family (n)
/ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/
Đại gia đình (Nhiều thế hệ)
Single parent (n)
/ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/
Bố/mẹ đơn thân
Adoptive parents (n)
/əˈdɒptɪv ˈpeərənt/
Gia đình nhận con nuôi
Ancestor (n)
/ˈænsestə(r)/
Tổ tiên
Godmother/
Godfather (n)
/ˈɡɒdmʌðə(r)/
/ˈɡɒdfɑːðə(r)/
Mẹ/ cha đỡ đầu
Ex-husband/ Ex-wife (n)
/eksˈhʌzbənd/
/eks-waɪf/
Chồng/ vợ cũ
Sibling (n)
/ˈsɪblɪŋ/
Anh/ chị/ em ruột
Daughter (n)
/ˈdɔːtə(r)/
Con gái
Son (n)
/sʌn/
Con trai
Only child (n)
/ˈoʊnli tʃaɪld/
Con một
Twin/ Triplet (n)
/twɪn/ /ˈtrɪplət/
Sinh đôi/ Sinh ba
Stepfather / stepmother (n)
/ˈstepfɑːðə(r)/
/ˈstepmʌðə(r)/
Cha dượng/ Mẹ kế
Step-brother / step-sister (n)
/ˈstepˌbrʌ.ðər/ˈstepˌsɪs.tər/
Con trai/ Con gái riêng
Half-brother / Half-sister (n)
/ˈhɑːf brʌðə(r)/
/ˈhɑːf sɪstə(r)/
Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha