Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hiện Tại Đơn, cách dùng, / - Coggle Diagram
Hiện Tại Đơn
Cách dùng
Diễn tả thói quen,hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại
Diễn tả sở thích và năng lực
Chân lí , sự thật hiển nhiên
1 việc đã xảy ra trong tương lai theo thời gian biểu ,lịch trình
Đt Tobe
Khẳng định
S + am / is / are + N / Adj
I / am -He / She / It / Dt số ít + is
You / we / they / Dt số nhiều + are
Phủ định
S + am / is / are + not + N / Adj
Nghi vấn
Am / is / are + S + N / adj
Yes , S am / is / are
No, S am not / isn't / aren't
Đt thường
Nghi vấn
Do / does + S + V ( nguyên mẫu )
Yes + S do / does
No + S don't / doesn't
S + do / does not + V ( nguyên mẫu )
S + s/es
I / You /We /They / Dt số nhiều + V ( nguyên mẫu)
He / She / It / Dt không đếm được + V (s/es)
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ tần suất
always , usually , often , sometime , seldom , hardly , evers , never, everyday
cách dùng
/