Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FASHION - Coggle Diagram
FASHION
NOUNS
Jacket
/ˈdʒӕkit/
Áo khoác ngắn
Pullover
/ˈpuləuvə/
Áo len chui đầu
Suit
/suːt/
Bộ com-lê
Overcoat
/ˈəuvəkout/
Áo choàng
Sweater
/ˈswet.ər/
Áo len dài tay
Trousers
/ˈtrauzəz/
Quần
T-shirt
/ˈtiː.ʃɜːt/
Áo phông
Coat
/kəʊt/
Áo khoác dài
Raincoat
/ˈreɪŋ.kəʊt/
Áo mưa
Cardigan
/ˈkɑː.dɪ.ɡən/
Áo len cài
ADJECTIVES
Fashionable
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
Hợp thời trang
Old-fashioned
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/
Lỗi thời
Chic
/ʃiːk/
Sang trọng, thanh lịch
Classic
/ˈklæs.ɪk/
Cổ điển
Traditional
/trəˈdɪʃ.ən.əl/
Truyền thống
Sporty
/ˈspɔː.ti/
Thể thao, khoẻ khoắn
Trendy
/ˈtren.di/
Thời thượng
Close-fitting
/ˌkləʊsˈfɪt.ɪŋ/
Vừa sát người
Loose
/luːs/
Rộng
Tight
/taɪt/
Chật
Floral
/ˈflɔː.rəl/
Có hoạ tiết hình hoa
Striped
/straɪpt/
Kẻ sọc
Solid
/ˈsɒl.ɪd/
Đồng màu
Polka-dotted
/ˈpɒl.kəˌdɒt.ɪd/
Chấm bi