Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SỐ HỌC 1 - Coggle Diagram
SỐ HỌC 1
Phép cộng
Cộng trong phạm vi 6
Cộng trong phạm vi 7
Cộng trong phạm vi 5
Cộng trong phạm vi 8
Cộng trong phạm vi 4
Cộng trong phạm vi 9
Cộng trong phạm vi 3
Cộng trong phạm vi 10
Phép trừ
Trừ trong phạm vi 3
Trừ trong phạm vi 4
Trừ trong phạm vi 5
Trừ trong phạm vi 6
Trừ trong phạm vi 7
Trừ trong phạm vi 8
Trừ trong phạm vi 9
Trừ trong phạm vi 10
Cộng, trừ trong phạm vi 10
Cộng trong phạm vi 100 (không nhớ)
Trừ trong phạm vi 100 (không nhớ)
Cộng các số tròn chục
Cộng, trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
Phép cộng dạng 14 + 3
Trừ các số tròn chục
Phép trừ dạng 17 - 7
Phép trừ dạng 17 - 3
Các số trong phạm vi 100
Các số tròn chục
Hai mươi. Hai chục
Đọc, viết các số có hai chữ số
Mười một, mười hai
So sánh các số có hai chữ số
Một chục. Tia số
Bảng các số từ 1 đến 100
Các số đến 10
Lớn hơn. Dấu >
Bé hơn. Dấu <
Số 0
Số 6,7,8,9,10
Số 1,2,3,4,5
Bằng nhau. Dấu =