Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hiện tại đơn - Coggle Diagram
Hiện tại đơn
Cách dùng
Dùng để diễn tả sự việc, hành động lặp lại, hoặc thói quen trong hiện tại.
Diễn tả hành động, sự việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu cụ thể như giờ khởi hành tàu, máy bay.
Diễn tả sự thật hiển nhiên, một chân lý.
Diễn tả cảm xúc, trạng thái của chủ thể.
-
-
-
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ tần suất
Every + khoảng thời gian: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Always (thường xuyên), often (thường), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)