Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Equity Portfolio Management Strategies - Coggle Diagram
Equity Portfolio Management Strategies
Passive Management vs Active Management
Passive Management
được cổ vũ bởi lý thuyết thị trường hiệu quả: thông tin được phản ánh vào giá -> giá cổ phiếu hợp lý -> k cần tìm mispriced security
investor kì vọng sự tăng trưởng tích cực và lợi nhuận tăng lên theo tgian
investor thường giữ cố phiếu trong tgian dài, hạn chế gdich
Active Management
cố gắng đánh bại thị trường bằng cách tạo ra portfolio có return > risk-adjusted return
Total return = Expected Return + Alpha = Risk-free rate + Risk Premium + Alpha
Add alpha
equity style: chuyển dịch fund qua lại giữa các sector, industries or investment styles -> nắm bắt hot concept
sector timing: xác định thời điểm đầu tư vào các sector khác nhau dựa trên market forecasts và risk premium
stockpicking: lựa chọn stock nào là good investment để thêm vào portfolio (thường là undervalued securities
Passive Management Strategies
Index Porfolio Construction Techniques
Full replication:
all securities trong index được mua theo đúng tỉ lệ định sẵn trong index, có bao nhiêu securities mua hết
Advantage: tracking error nhỏ
Disadvantage:
Mua nhiều securities -> transaction costs cao
Tái đầu tư cổ tức -> high commissions
Sampling:
mua số lượng cổ phiếu nhỏ hơn Full replication, larger stocks are bought according to their weight in index, small stocks are purchased so their characteristics close to underlying benchmark
Advantage:
Low transaction costs
Tái đầu tư cổ tức ít rủi ro hơn
Disadvantage: Large tracking errors
Quadratic Optimization
:
Historical info on price changes and correlation between securities được input vào computer program => minimize return deviation
=> price and correlation change over time => portfolio khác benchmark
Tracking error
Methods of Indexing Portfolio Investing
Index (Mutual) Funds
Quỹ đầu tư quản lý portfolio bám sát chỉ số stock đã được xác định trước
Advantage: inexpensive to diversify portfolio hơn ETFs
Disadvantage:
Only liquidate positions cuối ngày
Không thể short sell
Có thể bị đánh thuế nếu fund has an unforeseen need to sell a portion of its holdings
ETFs
depository receipts - give investors pro rata claim on capital gains and CFs
Advantage:
được mua và bán như common stock through organised exchange or OTC
có sponsor organization backup - alter composition of underlying portfolio => reflect changes in composition of index
small management fee
Trading continously (intraday)
Time capital gain tax realization
Disadvantage:
Brokerage commission
Inability reinvest dividends
Active Management Strategies
Fundamental Strategies
Top down
: phân tích từ economy => industry
=> sector => company
Asset class rotation strategy:
luân chuyển fund giữa các asset class => maximize return and minimize risk
Sector rotation strategy:
luân chuyển fund giữa các sector => tận dụng động thái tiếp theo của thị trg => tập trung nhiều hơn vào sector nhất định để đáp ứng next expected phase của business cycle
Bottom up
: phân tích từ company => sector => industry => economy
130/30 strategy:
bán khống những stock kém hiệu quả, sau đó mua lại những stock đc kì vọng mang lại return cao (tỉ lệ bán khống cao nhất 30%)
Technical Strategies
: form portfolio dựa trên trend của giá cổ phiếu trong quá khứ
Contrarian strategy:
investor tin rằng thời điểm tốt nhất để mua (bán) stock là khi phần lớn các investors expect giá giảm (expect giá tăng)
Continuation strategy (Price momentum)
: assume change in past prices sẽ tiếp tục trong tương lai
Earnings momentum
: mua và giữ stock nếu earnings tăng, bán stock nếu earnings giảm
Anomalies and Attributes
Anomalies
Weekend effect
: lợi nhuận stock vào thứ 2 thấp hơn đáng kể so với thứ 6 tuần trước đó (cty thường báo tin xấu vào t6 => giá giảm vào t2)
January effect
: giá stock (đặc biệt là của small-cap) có xu hướng tăng trong tháng 1 (vì investor thường bán tháo cổ phiếu vào t12 nhằm thực hiện hóa lỗ để giảm thuế)
Approach to avtive anomaly investing: form portfolio dựa vào firm size và financial position (P/E, P/BV)
Tax Efficiency
Portfolio Turnover:
Chỉ số cao => quỹ frequently trade => thường là actively managed fund
Chỉ số thấp => quỹ hầu như không mua bán => thường là passively managed fund
Portfolio Turnover = Total Sales of Securities in a year/Average Assets under management
Tax cost ratio:
% assets lost to tax
Tax cost ratio = [1 - {(1 + TAR)/(1 + PTR)}] x 100
Value vs Growth Investing
Growth-oriented:
Chỉ focus EPS và its determinants
Look for companies expected to exhibit EPS growth
Assume P/E constant over time => stock price rise as earning growth is realized
Value-oriented:
Chỉ focus price, investor muốn cheap stock price
K quan tâm current earnings và its determinants
Assume P/E < bình thường => mong market tăng stock price mà k làm tăng earnings
Style analysis:
Phong cách đầu tư dựa trên
sự ưa thích rủi ro
value hay growth => value ít rủi ro hơn growth
market capitalization => large-cap ít rủi ro hơn small-cap và mid-cap
Asset Allocation Strategies
Integrated Asset Allocation
: market condition và investor objectives thay đổi liên tục => portfolio update constantly
Step 1: Xác định market condition và investor objectives & constraints
Step 2: Combine info in step 1 => chọn single best portfolio => asset mix
Step 3: Compared actual return với expected return ở step 2
Strategic Asset Allocation
:
phân bổ tài sản theo tỉ lệ dựa trên return của từng tài sản
mua và giữ tài sản trong long term => khi gtri asset thay đổi khiến weight thay đổi => liên tục rebalancing để về weight ban đầu
Tactical Asset Allocation:
thay đổi tỉ lệ portfolio trong short term
investor sẽ quay lại strategic strategy sau khi đã thu được short term return
market thay đổi nhưng investor's risk tolerance và constraints constant
Insured Asset Allocation
: Adjust portfolio liên tục, market condition constant nhưng investor's needs thay đổi khi their wealth position thay đổi