Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KIND OF FOOD - Coggle Diagram
KIND OF FOOD
Processed food
/ˈprəʊ.sest fuːd/
Thực phẩm đã qua chế biến
Raw food/ Fresh food
/rɔː fuːd/
/freʃ fuːd/
Thực phẩm tươi sống
Canned food
/kænd fuːd/
Thực phẩm đóng hộp
Leftover (food)
/ˈleftˌoʊ·vər/
Đồ ăn thừa
Uncooked food
/ʌnˈkʊkt fuːd/
thực phẩm chưa được nấu chín
Ready-made food
/ˌred.iˈmeɪd fuːd/
Thức ăn làm sẵn
Genetically-modified food
/dʒəˌnet.ɪ.kəl.i ˈmɒd.ɪ.faɪd fuːd/
Thực phẩm biến đổi gen
Nutritious food
/njuːˈtrɪʃ.əs fuːd/
Thực phẩm tốt cho sức khoẻ
Dairy product
/ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkt/
Thực phẩm chế biến từ sữa
Frozen food
/ˈfrəʊ.zən fuːd/
Thực phẩm đông lạnh