Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ENTERTAINMENT, CASALINK - Coggle Diagram
ENTERTAINMENT
SPORTS
Canoeing
/kəˈnuː.ɪŋ/
Chèo thuyền Ca nô
Weightlifting
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/
Cử tạ
Gymnastics
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
Thể dục dụng cụ
Mountaineering
/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/
Leo núi địa hình
COMPETITION
League table
/liːɡ ˈteɪ.bəl/
Bảng xếp hạng
Olympic Games
/əˈlɪm.pɪks ɡeɪmz/
Thế vận hội Olympic
Umpire
/ˈʌm.paɪər/
Trọng tài
Opponent
/əˈpəʊ.nənt/
Đối thủ
Spectator
/spekˈteɪ.tər/
Khán giả
To play away
/tuː pleɪ əˈweɪ/
Chơi trên sân khách
Quarter-final
/ˌkwɔːr.t̬ɚˈfaɪ.nəl/
Tứ kết
HOBBIES
Pastime
/ˈpɑːs.taɪm/
Sở thích, thú vui tiêu khiển
Enjoyable
/ɪnˈʤɔɪəbl/
Vui, tận hưởng
Relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/
Thoải mái, thư giãn
FILMS
Action film
/ˈæk.ʃən fɪlm/
Phim hành động
Adventure film
/ədˈven.tʃər fɪlm/
Phim phiêu lưu
Comedy
/ˈkɒm.ə.di/
Hài kịch
Drama
/ˈdrɑː.mə/
Phim truyền hình
Horror film
/ˈhɒr.ər fɪlm/
Phim kinh dị
Romance
/ˈrəʊ.mæns/
Phim tình cảm
Science fiction
/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/
Phim khoa học viễn tưởng
CASALINK