Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TET HOLIDAY, CASALINK - Coggle Diagram
TET HOLIDAY
ACTIVITIES IN TET HOLIDAY
Cook special food
/kʊk speʃ.əl fuːd /
Nấu một món ăn đặc biệt
Hang a calendar
/hæŋ ə ˈkæl.ən.dɚ/
Treo một cuốn lịch
Give lucky money
/ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/
Mừng tuổi
Watch fireworks
/wɒtʃ ˈfɑɪərˌwɜrks/
Ngắm pháo hoa
Visit relative
/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/
Thăm họ hàng
Plant trees
/plɑːnt triːz/
Trồng cây
Celebrate
/ˈsel.ə.breɪt/
Kỉ niệm
Make a wish
/meɪk wɪʃ/
Ước một điều ước
Countdown
/ˈkaʊnt.daʊn/
Đếm ngược
Dress up
/dres ʌp/
Ăn diện
Decorate
/ˈdek.ə.reɪt/
Trang trí, trang hoàng
Clean furniture/altar
/kliːn ˈfɜː.nɪ.tʃər/ˈɔːl.tər/
Lau chùi đồ đạc/bàn thờ
Worship the ancestor
/ˈwɜː.ʃɪp ˈæn.ses.tɚ/
Thờ cúng tổ tiên
Family gathering
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/
Sum họp gia đình
Pagoda
/pəˈɡəʊ.də/
Đi chùa
First caller
/ˈfɜːstˈkɔː.lər/
Nguời xông đất
DISHES IN TET HOLIDAY
Sticky Rice
/ˌstɪk.i ˈraɪs/
Gạo nếp
Jellied meat
/ˈdʒel.id miːt/
Thịt đông
Lean pork paste
/liːn pɔːk peɪst/
Giò lụa
Pickled onion
/ˈpɪk.əld ˈʌn.jən/
Dưa hành muối
Dried candied fruits
/draɪd ˈkæn.did fruːts /
Mứt
Chung cake/ Savory sticky rice cake
/ˈseɪ.vər.i ˈstɪk.i raɪs keɪk/
Bánh Chưng
FLOWERS IN TET HOLIDAY
Apricot blossom
/ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm /
Hoa mai
Peach blossom
/piːtʃ ˈblɒs.əm/
Hoa đào
Kumquat tree
/ˈkʌm.kwɒt triː /
Cây quất
The New Year tree
/ˌnjuː ˈjɪər tri:/
Cây nêu
SPECIAL MOMENTS IN TET HOLIDAY
New Year's Eve
/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/
Giao thừa
Lunar calendar
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/
Âm lịch
Lunar New Year
/ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/
Tết Nguyên đán
Year-end party
/ˌjɪər ˈend ˈpɑː.ti/
Tiệc tất niên
CASALINK