Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
LEISURE TIME HOBBIES, CASALINK - Coggle Diagram
LEISURE TIME HOBBIES
PLAY
Football
/ˈfʊt.bɔːl/
Chơi bóng đá
Chess
/tʃes/
Chơi cờ
Tennis
/ˈten.ɪs/
Chơi quần vợt
Board game
/ˈbɔːd ˌɡeɪm/
Chơi cờ bàn
Sports
/spɔːts/
Chơi thể thao
GO
Skating
/ˈskeɪ.tɪŋ/
Đi trượt băng
Camping
/ˈkæm.pɪŋ/
Đi cắm trại
Swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/
Đi bơi
Jogging
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
Đi bộ
Cycling
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Đi đạp xe
DO
Aerobics
/eəˈrəʊ.bɪks/
Tập Aerobic
Gardening
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
Làm vườn
Crossword
/ˈkrɒs.wɜːd/
Giải ô chữ
Judo
/ˈdʒuː.dəʊ/
Tập Judo
Gymnastics
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
Tập thể hình
COLLECT
Doll
/dɒl/
Thu thập búp bê
Badge
/bædʒ/
Thu thập huy hiệu
Stamp
/stæmp/
Thu thập tem
Coin
/kɔɪn/
Thu thập đồng xu
Book
/bʊk/
Thu thập sách
WATCH
Cartoon
/kɑːˈtuːn/
Xem hoạt hình
Film
/fɪlm/
Xem phim
Television
/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/
Xem TV
Game show
/ˈɡeɪm ˌʃəʊ/
Xem chương trình truyền hình
OTHERS
Mountain climbing
/ˈmaʊn.tɪn ˈklaɪ.mɪŋ/
Leo núi
Horse - riding
/ˈhɔːs ˌraɪ.dɪŋ/
Cưỡi ngựa
Wood carving
/wʊd ˈkɑː.vɪŋ/
Khắc gỗ
Flower arranging
/ˈflaʊər əˌreɪn.dʒɪŋ/
Cắm hoa nghệ thuật
Making pottery
/ˈmeɪ.kɪŋ ˈpɒt.ər.i/
Làm gốm
Taking photos
/ˈteɪ.kɪŋ ˈfəʊ.təʊ/
Chụp ảnh
CASALINK