Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FOOD & DRINK, CASALINK - Coggle Diagram
FOOD & DRINK
FOOD
Bacon
/ˈbeɪ.kən/
Thịt xông khói
Omelette
/ˈɒm.lət/
Trứng ốp lết
(Instant) noodles
/(ˈɪn.stənt) ˈnuː.dəlz/
Mì (ăn liền)
Spring roll
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
Nem
Sausage
/ˈsɒs.ɪdʒ/
Xúc xích
Curry
/ˈkʌr.i/
Cà ri
Hotpot
/ˈhɒt.pɒt/
Lẩu
Toast
/təʊst/
Bánh mì nướng
Pancake
/ˈpæn.keɪk/
Bánh kếp, bánh xèo
Rice gruel
/raɪs ˈɡruː.əl/
Cháo
SPICES
Pepper
/ˈpep.ər/
Hạt tiêu
Vinegar
/ˈvɪn.ɪ.ɡər/
Giấm
Fish sause
/fɪʃ sɔːs/
Nước mắm
Soy sauce
/ˌsɔɪ ˈsɔːs/
Nước tương
Mustard
/ˈmʌs.təd/
Mù tạt
Garlic
/ˈɡɑː.lɪk/
Tỏi
Chilli
/ˈtʃɪl.i/
Ớt
Turmeric
/ˈtɜː.mər.ɪk/
Nghệ
Olive oil
/ˌɒl.ɪv ˈɔɪl/
Dầu ô liu
Cooking oil
/ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/
Dầu ăn
DRINK AND DESSERT
Apple pie
/ˌæp.əl ˈpaɪ/
Bánh táo
Cheesecake
/ˈtʃiːz.keɪk/
Bánh phô mai
Juice
/dʒuːs/
Nước ép trái cây
Smoothie
/ˈsmuː.ði/
Sinh tố
Tea
/tiː/
Trà
Biscuit
/ˈbɪs.kɪt/
Bánh quy
Yoghurt
/ˈjɒɡ.ət/
Sữa chua
Mixed fruits
/mɪkst fruːts/
Trái cây hỗn hợp
Milkshake
/ˈmɪlk.ʃeɪk/
Sữa lắc
Mineral water
/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/
Nước khoáng
CASALINK