Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 157 - Coggle Diagram
Unit 157
Enrich (v) : làm phong phú, nâng cao
-
-
-
Rigorous (adj) : Nghiêm khắc, khắt khe
/ˈrɪɡərəs/
-
Accomplishment (n) : Sự hoàn thành, sự làm xong
-
Inhibited (adj) : Gượng gạo,rụt rè
-
-
-
-
-