Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 155 - Coggle Diagram
Unit 155
-
Conveyor belt (n) : băng tải, băng chuyền
/kənˈveɪə(r)/
-
Consolidate (v) : làm cho chắc, củng cố
-
-
-
Crush (n) : Sự ép, đè nét
-
Shatter (v) : đập vỡ, làm vỡ tan
/ˈʃætə(r)/
-
Notable (adj) : có tiếng, trứ danh
/ˈnəʊtəbl/
-
Frustrated (adj) : nản chí, nản lòng
-
Diminish (v) : giảm bớt, hạ bớt, thu nhỏ
-