Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ (Huy Cận) - Coggle Diagram
ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ (Huy Cận)
Khổ 1: cảnh hoàng hôn trên biển và cảnh đoàn thuyền đánh cá
Phép so sánh “mặt trời xuống biển” - “hòn lửa” → màu sắc đỏ rực và hình dạng tròn đầy của mặt trời
Liên tưởng vũ trụ → ngôi nhà lớn với màn đêm là cánh cửa còn sóng biển là then cài
Người dân chài ra khơi theo một tập thể - “Đoàn thuyền”
Từ “lại” → một công việc thường xuyên, quen thuộc của họ, cứ màn đêm buống xuống thì họ lại ra khơi
Ẩn dụ “câu hát căng buồm” → câu hát cũng như có sức mạnh góp gió căng buồm đẩy con thuyền ra khơi
Khổ 2: mong ước đánh nhiều cá và niềm tự hào về sự giàu có của biển.
“Cá bạc, cá thu” → sự giàu có phong phú của biển.
So sánh: “cá thu biển đông như đoàn thoi” → từng đàn cá lao trên mặt biển như đoàn thoi mang ánh sáng lấp lánh dệt muôn luồng sáng trên tấm thảm biển.
Ẩn dụ, nhân hóa “đêm ngày dệt biển” → tạo ra nhiều sắc màu chuyển động.
Tiếng gọi cá: “đến dệt lưới ta đoàn cá ơi” → vừa là lời gọi vừa là niềm mong ước đánh được nhiều cá, vừa xen cả sự lạc quan tươi vui và tự hào về biển.
Khổ 3: Người dân ra khơi với tư thế, tầm vóc lớn lao
Nghệ thuật phóng đại “Lướt giữa mây cao với biển bằng” → con thuyền đánh cá vốn nhỏ bé qua cái nhìn của tác giả đã sánh ngang tầm vũ trụ.
Nghệ thuật ẩn dụ: “lái gió với buồm trăng” → thiên nhiên hòa hợp, cùng con người lao động
Không khí lao động đang trở nên hứng khởi “Ra đậu dặm xa dò bụng biển” - mặc đêm tối, mặc gió khơi người dân chài vẫn ra khơi dò lồng cá trong lòng biển
Ẩn dụ: “Dàn đan thế trận”- cuộc sống đánh cá của người dân chài như một trận chiến đấu ác liệt
Khổ 4: Cảnh biển đẹp trong đêm
Liệt kê những loài cá quý của biển: cá nhụ, cá chim, cá đé → sự phong phú và quý giá của biển.
Nghệ thuật nhân hóa “Cái đuôi e quẫy” + tính từ chỉ màu sắc → lời thơ thêm sinh động
Phép so sánh “đuôi cá” với “ngọn đuốc” → thú vị, giàu liên tưởng.
Gọi cá bằng cách gọi rất dịu dàng - “em” → ẩn chứa sự yêu mến với cá và biển cả quê hương.
“Đêm thở sao lùa nước Hạ Long” → Màn đêm trước biển như một sinh mệnh.
Khổ 5: Tinh thần lao động hăng say và lòng biết ơn biển
“Ta hát bài ca gọi cá vào” → Người dân chài biến công việc nặng nhọc thành bài ca vui tươi. Tiếng hát của người dân chài có khả năng kì diệu là gọi cá vào lưới.
Những người dân chài vô cùng biết ơn biển cả: “biển cho ta cá như lòng mẹ”.
So sánh: biển - lòng mẹ → rộng lớn, bao la, nhân từ như người mẹ hiền luôn bao bọc, chở che.
Khổ 6: Cảnh thu hoạch cá
“sao mờ kéo lưới kịp trời sáng” → người dân hăng say thu hoạch cá vào lúc trơi gần sáng.
“Ta kéo xoăn tay chùm cá nặng”: công việc trở nên khẩn trương với hi vọng đón chờ chùm cá nặng .
hình dung những cánh tay săn chắc, cuồn cuộn, tư thế hiên ngang, làn da nhuộm nắng gió, nhuộm cả vị mặn mòi của biển cả.
“Vẩy bạc đuôi vàng lóe rạng đông”: mọi vật đều tràn ngập sức sống
Khổ 7 Cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về
“Câu hát căng buồm với gió khơi”: gió thổi đưa câu hát của người dân chài bay cao, bay xa trên biển
“Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời”: Đoàn thuyền lướt sóng trở về như đua cùng thời gian để nhanh chóng trở về bến cảng
“Mặt trời đội biển nhô màu mới”: niềm hi vọng, sự ngợi ca cuộc sống mới. Người dân ngày càng ấm no, hạnh phúc, được làm chủ cuộc sống của mình.
Từ láy “huy hoàng” → ánh sáng huy hoàng của niềm vui, niềm tin vào một cuộc đời tốt đẹp.