Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 12: ROBOT - Coggle Diagram
UNIT 12: ROBOT
kinds of robots:
worker robot: người máy
công nhân
home robot: người máy gia đình
teaching robot: người máy
dạy học
space robot: người máy không gian
building robot: người máy xây dựng
doctor robot: người máy bác sĩ
Function: chức năng
do housework: làm việc nhà = do the laundry
do gardening: làm vườn
work in factory: làm việc trong nhà máy
feed baby: cho em bé ăn
build types of construction works: xây dựng các loại công trình
explore the space: khám phá không gian
educate students: dạy học sinh
take care of people’s health: chăm sóc sức khỏe con người
How
comfortable (adj): thoải mái
international (adj): thuộc về quốc tế
uncomplicated (adj): Không phức tạp
complicated (adj): phức tạp
dangerous (adj): nguy hiểm
Others:
hedge (n): hàng rào
planet (n) hành tinh
guard (n): canh giữ, canh gác
replace (v): thay thế
power (n): năng lượng