Coggle requires JavaScript to display documents.
**NH2 - CH2 - CH2 - CH2 - CH2 -CH(NH3)-COOH**
6[e] 5[p] 4[l] 3[b] 2[a] 1
**sakaguchi** _ **đỏ** _ **Arg (-NH2 of R)**
**nitroprussid và Sulivan** _ **đỏ** _ **Cys (-SH of R)**
**Millo** _ **đỏ cam (hay nâu đỏ)** _ **Tyr (vòng thơm của R) và Trp**
**Pauly** _ **đỏ** _ **Tyr, Trp, His (vòng phenol hay nhân imidazol của R)**
**hopkins Cole và Adamkiewicz** _ **tím và vòng tím** _ **Try**
**Xanthoproteic** _ **vàng** _ **Phe**
chuỗi tín hiệu 💨 giúp **preproinsulin** đi qua được màng lưới nội chất (ER)
chuỗi B (chứa intron)
chuỗi C (chứa intron) 💨 bị cắt bỏ ở màng ER 💨 insulin hoàn chỉnh có chức năng
chuỗi A
cấu trúc bậc II: dạng lát gấp β và xoắn α
cấu trúc bậc III: xoắn và gập khúc
cấu trúc bậc IV: sự kết hợp của các cấu trúc bậc III (VD: hemoglobin)
đồng thuận với Na(+) qua kênh Na(+)/K(+)_ATPase 💨 qua thành ruột 💨 máu
A.glutamic + Pyridoxal-P (coenzym) 💨 A.ketoglutaric + Pyridoxamin-P
Pyridoxamin-P + A.Pyruvic 💨 Pyridoxal-P + ALanin
hommogentisat oxidase