Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 152 - Coggle Diagram
Unit 152
Fellow (n) : bạn, đồng chí
-
Enthusiast (n) : Người nhiệt tình, hăng hái
-
Donor (n) : Người cho, người tặng
/ˈdəʊnə(r)/
-
-
-
-
Banner (n) : ngọn cờ, biểu ngữ, tấm quảng cáo
-
-
Silhouette (n) : hình bóng, bóng đen
/ˌsɪluˈet/
-
Contemporary (adj) : đương thời, hiện thời
-