Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 151 - Coggle Diagram
Unit 151
Advocate (n) : Người biện hộ
/ˈædvəkət/
Delegation (n) : Phái đoàn, đoàn đại biểu
Amplified (v) : mở rộng, khuếch đại
Likewise: tương tự
Utensils (n) : Dụng cụ nhà bếp
/juːˈtensl/
Lifetime (n) : khoảng thời gian cuộc đời
Nonstick (adj) : chống dính
brew (n) : Sự chế, ủ
Pouch (n) : ví nhỏ
/paʊtʃ/
Mounted (adj) : cưỡi ngựa