Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 150 - Coggle Diagram
Unit 150
Terminate (v) : kết thúc
Flatten (v) : dát mỏng, làm phẳng
Proponent (n) : Người đề nghị
Presence (n) : Sự hiện diện
Timely manner : kịp thời
Unforeseen (adj) : Không biết trước
Aquarium (n) : Bể nuôi cá
Terrain (n) : Địa hình, địa chất
/təˈreɪn/
Delinquent (n) : Kẻ phạm tội
Gradually (adv) : từ từ