Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Tính từ sở hữu (possessive adj) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) -…
Tính từ sở hữu (possessive adj) và đại từ sở hữu (possessive pronouns)
Tính từ sở hữu
These are my students.
These are beautiful flowers.
My
Mine
His
His
This is my shirt. His (his shirt) is over there.
Her
Hers
Their
Theirs
Your
Yours
Our
Ours
Its
Luôn luôn đi kèm danh từ đằng sau.
Đại từ sở hữu
These are my students.
These are mine.
Thay thế cho TTSH + N
His book is expensive. Mine (my book) is cheap.
Đứng một mình k có N đằng sau.
Làm chủ ngữ
This is my shirt. His is over there.
Làm tân ngữ
I put my book on the table. I put hers (her book) on the shelf.