Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ôn tập bài 19-20 - Coggle Diagram
Ôn tập bài 19-20
Bài 19
ĐÃ TỪNG LÀM
(+) V たことが あります
(-) V たことが ありません
(?) ~ことが あり ますか
LIỆT KÊ HÀNH ĐỘNG
V たり、 V たり します:Làm ~ , làm ~
THAY ĐỔI TRẠNG THÁI
A い (bỏ い)+ なります
Aな(bỏ な)+ に なります
N+に なります
CHIA THỂ た
ĐT nhóm 2
Hàng え
(え、け、せ、て、ね、め、…)
V「え」 ます →
V「え」 た
ĐT nhóm 3
きます/~します/
Danh từ + します
きます →
きた
~します/N します → (N)
し た
ĐT nhóm 1
Hàng い
(い、ち、り、き、ぎ、し、 ...)
「い」 ます、「ち」 ます、「り」 ます→
「った」
「ぎ」 ます→
「いだ」
「し」 ます→
「した」
「き」 ます→
「いた」
「に」 ます、「み」 ます、「び」 ます→
「んだ」
Bài 20
HIỆN TẠI/TƯƠNG LAI
+
Tính từ い
A い
Tính từ な+N
A/N だ
Động từ
Vる
ー
Tính từ い
A くない
Tính từ な+N
A/N じゃない
Động từ
Vない
QUÁ KHỨ
+
Tính từ い
A かった
Tính từ な+N
A/N だった
Động từ
V た
ー
Tính từ い
A くなかった
Tính từ な+N
A/N じゃなかった
Động từ
Vなかった
CÂU NGHI VẤN, TRẢ LỜI
か, だ ở cuối câu: Thường lược bỏ.
Lên giọng ở cuối câu
はい ⇢ うん: Đồng ý
いいえ ⇢ ううん: Không đồng ý
Vている→V てる