Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 146 - Coggle Diagram
Unit 146
Fertilize (v) : thụ tinh, thụ phấn
-
Span (v) : Kéo dài qua, nối
-
Forthcoming (adj) : sắp đến, sắp tới
-
Gratifying (adj) : làm hài lòng, phấn khởi
-
Sustainable (adj) : bền vững, có thể chịu đựng được
-
Seize (v) : nắm, bắt, chộp
/siːz/
-
Interfere (v) : cản trở, gây trở ngại
/ˌɪntərˈfɪr/
-
-
Engaging (adj) : hấp dẫn, lôi kéo
-
Ingenuity (adj) : tài tình, khéo léo
/ˌɪndʒəˈnjuːəti/
-