Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Bài 9: Electronics - Coggle Diagram
Bài 9: Electronics
disk /disk/
-
Từ loại: (n): đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)
-
facilitate /fə'siliteit/
-
Từ loại: (v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
-
network /'netwə:k/
-
Từ loại: (v, n): (v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
-
popularity /,pɔpju'læriti/
-
Từ loại: (n): ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
Từ loại: (n): ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
process /ˈprəʊses/
-
Từ loại: (v, n): (v) xử lý; (n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình
-
-
revolution /,revə'lu:ʃn/
Giải thích: a great change in conditions, ways of working, beliefs, etc. ..that affects large numbers of people
Từ loại: (n): vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
-
sharp /ʃɑ:p/
Giải thích: sudden and rapid, especially of a change in something
Từ loại: (adj): sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
-
skill /skil/
-
Từ loại: (n): kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
Ví dụ: The software developer has excellent technical skills and would be an asset to our software programming team
software /ˈsɒftweə(r)/
Giải thích: the programs, etc....used to operate a computer
Từ loại: (n): phần mềm, chương trình máy tính
-
store /stɔ:/
-
Từ loại: (v): cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng
Từ loại: (v): cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng
technically /ˈteknɪkli/
-
-
Ví dụ: Technically speaking, the virus infected only script files