Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 145 - Coggle Diagram
Unit 145
Dominant (adj) : có ưu thế hơn, sức ảnh hưởng hơn
-
Sparsely (adv) : thưa thớt, rải rác
/ˈspɑːsli/
-
Interface (n) : Bề mặt, giao diện
-
Contrary to (adj) : khác với, ngược với
-
-
-
Cordially (adv) : thân ái, thân mật
-
Auditorium (n) : thính phòng, hội trường
-
Itinerary (n) : lộ trình, kế hoạch 1 hành trình
/aɪˈtɪnərəri/
-
-