Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ MỚI CÔ NGHĨA - Coggle Diagram
TỪ MỚI CÔ NGHĨA
TỪ DIỂN NGỀ NGIỆP
singer: ca sỹ
nurse:y tá
driver:người lái xe
famrer:nông dân
worker: công nhân
teacher: giào vên
cook: đầu bếp
Doctor: bác sỹ
từ điển các khu vực quanh nhà
dining room:phong ăn
bathroom:phòng tắm
kitchen:nhà bếp
livingroom:phòng khách
garden; khu vườn
bedroom:phòng ngủ
đồ dùng trong nhà
lamp:đèn
chải: cài ghế
door:cửa chính
desk:bàn học
windor:cửa sổ
table: cái bàn
người thiế kế ; dương tuệ lâm