Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
SQL - Coggle Diagram
SQL
JOIN
LEFT JOIN
Cú pháp
Ý nghĩa
Ví dụ
INNER JOIN
RIGHT JOIN
SELF JOIN
CROSS JOIN ( JOIN bằng tích decart)
Câu lệnh DML ( Data Manipulation Language )
SELECT
Ý nghĩa
Ví dụ
Cú pháp cơ bản
select * from Table
SELECT VỚI WHERE
SELECT * FROM TABLE WHERE COLUMN = xxx
Ý nghĩa
Ví dụ
SELECT với DISTINCT
SELECT với ORDER BY
SELECT với LIMIT, OFFSET
SELECT VỚI BETWEEN
SELECT với WHERE IN
SELECET với LIKE, NOT LIKE
SELECT VỚI GROUP BY
GROUP BY với HAVING
GROUP by với function
GROUP BY với MIN
GROUP BY với MAX
GROUP BY với AVG
Ý nghĩa
Cú pháp
Ví dụ
GROUP BY với SUM
GROUP BY với COUNT
SELECT với Toán tử tổ hợp
SELECT với UNION
SELECT với INtersect
SELECT với EXcept
Ý nghĩa
Cú pháp
Ví dụ
INSERT
Cú pháp
ý nghĩa
ví dụ
UPDATE
Cú pháp
Ý nghĩa
Ví dụ
DELETE
Cú pháp
Ý Nghĩa
Ví dụ
Câu lệnh DDL
CREATE TABLE
ALTER TABLE
DROP TABLE
Cú pháp
Ý Nghĩa
Ví dụ
TRUNCATE TABLE
Function
Hàm xử lý chuỗi
Hàm xử lý số
Hàm xử lý thời gian
Một số hàm phổ biến
ý nghĩa
cú pháp
Ví dụ
Hàm chuyển đổi