Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng học tiếng Việt, Ý nghĩa - Coggle Diagram
Từ vựng học tiếng Việt
Kết cấu cố định
-
-
-
Cách ngôn
Câu nói cách điệu hoá, khuyên răn người đời
-
-
-
-
Nghĩa của từ
(sense, meaning)
-
thành tố nghĩa của từ
-
- nghĩa biểu niệm
(significative meaning)
nghĩa chỉ khái niệm, cách mình hiểu đối tượng,
là đặc trưng của đối tượng ở nghĩa biểu vật
VD: nước = chất lỏng không màu không mùi sôi ở, đông ở
- nghĩa biểu cảm (connotative meaning)
- nghĩa kết cấu (structural)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
phân loại
-
đồng nghĩa bộ phận
-
trong 1 nhóm từ đồng nghĩa bộ phận, các từ có thể khác nhau ở:
sắc thái nghĩa
-
-
cho, biếu, tặng, bố thí: giống nghĩa biểu vật nhưng khác nghĩa biểu niệm
- cho = neutre
- tặng = trang trọng
- biếu = người lớn tiểu
-
-
-
-
-
Phạm vi sử dụng từ
toàn dân
toàn dân hiểu & sử dụng, nhất quán về
-
-
-
-
-
-
-
-
-