Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
FUTURE TENSES - Coggle Diagram
FUTURE TENSES
Future simple
-
Usages:
- Không có dự định trước (no plan)
- Dự đoán nhưng không có căn cứ
- Tự nguyện, sẵn lòng làm (ready/ willing)
- Quyết định tại thời điểm nói
- Yêu cầu (order)
- Lời khuyên (advice)
- Cảnh báo (warn)
Signals:
- next week/ month...
in + future time
tomorrow
-
-
-
Future continuous
Forms:
(+) S + will + be Ving
(-) S + will + not + be + Ving
(?) Will + S + be + Ving?
Ex: I will be studying at 7 a.m tomorrow.
Usages:
- thời điểm xác định trong tương lại (particular time in the future)
-
-
-