Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 149 - Coggle Diagram
Unit 149
Flatter (v) : tâng bốc, xu nịnh
-
-
-
-
-
Phase out (v) : rút lui, dừng lại
-
Loop (n) : cái móc áo, khuy
/luːp/
-
Slate (n) : đá phiến, ngói
-
Shortcoming (n) : Sự thiếu sót, lỗi
-
Token (n) : Dấu hiệu, tín hiệu
/ˈtəʊkən/
-