Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - Coggle Diagram
DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
Khái niệm: Chỉ sự vật, sự việc, con người.
5 Loại:
- Danh từ chung: David Beckham, Lodon
- Danh từ riêng: school, hospital, table
- Danh từ trừu tượng: love, sadness, opinion
- Danh từ tập hợp: family, class, group, crowd
- Danh từ ghép: mother-in-law
Danh từ
-
Không đếm được
-
Số nhiều: news, maths, physics
-
Cách hình thành Noun
-
- Noun từ Noun
- (A/an/the) + Noun1 + Noun2
- The city center
- Noun từ V-ing: mục đích sử dụng của danh từ
-
-
- Noun từ số đếm
- A seven-storey building (Tòa nhà cao 7 tầng)
- A ten-year old boy (Cậu bé 10 tuổi)