Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 142 - Coggle Diagram
Unit 142
Humour (n) : Sự hài hước, hóm hỉnh
-
Well-liked : quý mến, ái mộ
-
-
Circulate (v) : Lưu thông, tuần hoàn
-
-
Institutional (adj) : thuộc cơ quan, tổ chức
-
Acquisition (n) : Sự giành được, thu được
-
-
-
-