Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Ngữ pháp thể て、ない、る - Coggle Diagram
Ngữ pháp thể て、ない、る
-
Vています
-
Diễn tả trạng thái tiếp diễn
(kết quả của 1 hành động xảy ra ở quá khứ và kết quả kéo dài tiếp diễn đến hiên tại)
-
-
-
-
Trạng thái, nghề nghề, tập quán, thói quen
-
-
Tình cảnh, trạng thái của ai đó
Rikiで日本語をべんきょうしています
-
-
-
-
CÓ THỂ LÀM ~
(Năng lực, khả năng)
-
-