Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ÔN TẬP 13-18 - Coggle Diagram
ÔN TẬP 13-18
Bài 13
MUỐN CÓ (DANH TỪ)
-
-
?
Từ để hỏi (なに、どんなN)が ほしいですか。
(Muốn gì, vật đó ntn)
-
-
-
-
Bài 14
-
CÂU NHỜ VẢ, SAI KHIẾN, CHỈ THỊ
-
-
-
-
Bài 15
-
CẤU TRÚC ています (2)
Diễn tả trạng thái tiếp diễn
(kết quả của 1 hành động xảy ra ở quá khứ và kết quả kéo dài tiếp diễn đến hiên tại)
-
-
-
-
-
-
Bài 16
NỐI ĐỘNG TỪ
V1て、V2て、~
(Làm V1, rồi làm V2, rồi làm ~)
-
-
-
どうやって
Làm thế nào~/Bằng cách nào?
(Hỏi về trình tự, cách làm)
-
Bài 17
YÊU CẦU KHÔNG LÀM GÌ
V ないで ください:Xin đừng, đừng
-
-
-
-
-
Bài 18
-
CÓ THỂ LÀM ~
(Năng lực, khả năng)
Danh từ
(+) Nができます (すこし)
(-) Nができません(ぜんぜん、あまり)
(N là danh từ chỉ hành động, năng lực cá nhân)
-
-
-